Có 1 kết quả:
忍耐 rěn nài ㄖㄣˇ ㄋㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endure
(2) to bear with
(3) to exercise patience
(4) to restrain oneself
(5) patience
(6) endurance
(2) to bear with
(3) to exercise patience
(4) to restrain oneself
(5) patience
(6) endurance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0