Có 1 kết quả:

忍耐 rěn nài ㄖㄣˇ ㄋㄞˋ

1/1

rěn nài ㄖㄣˇ ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to endure
(2) to bear with
(3) to exercise patience
(4) to restrain oneself
(5) patience
(6) endurance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0